Danh mục vật tư y tế tại sử dụng tại TTYT huyện Tam Dương năm 2016
stt | ma_nhom_vtyt | ten_vtyt_bv | nuoc_sx | don_vi_tinh |
1 | 2 | 6 | 8 | 10 |
1 | N01.01.010 | Bông (gòn) | Việt Nam | Gam |
2 | N01.02.010 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm | Việt Nam | ml |
3 | N01.02.010 | Microshield 4%/5 lít | Ấn Độ | Can |
4 | N01.02.050 | Cidezyme | Mỹ | Chai |
5 | N01.02.030 | Cidex OPA | Nhật | Can |
6 | N01.02.030 | Cồn 96 | Việt Nam | Lít |
7 | N01.02.020 | Cồn 700 | Việt Nam | Lọ |
9 | N02.01.020.1 | Băng chun (Dây garo) | Việt Nam | cuộn |
N02.01.040.1 | Băng cuộn 10cm x 5m | Việt Nam | cuộn | |
10 | N02.01.060 | Băng rốn trẻ sơ sinh | Việt Nam | miếng |
N02.02.020 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Thái Lan | cuộn | |
13 | N02.03.020 | Gạc hút y tế | Việt Nam | Mét |
f | N03.01.010 | Bơm cho ăn 50ml | Việt nam | Cái |
16 | N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 1ml Vinahankook | Việt nam | cái |
17 | N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 3ml Vinahankook | Việt nam | cái |
N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 5ml Vinahankook | Việt nam | cái | |
18 | N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 10ml | Việt nam | cái |
19 | N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 20ml | Việt nam | cái |
N03.01.020 | Bơm tiêm một lần 50ml | Việt nam | Cái | |
20 | N03.01.060 | Bơm tiêm Insulin 40UI, 50UI, 100UI | Việt nam | Cái |
N03.02.020 | Kim cánh bướm các số | Việt nam | Cái | |
22 | N03.02.020 | Kim cánh bướm số 19-21-23-25-27 | Malaysia | Cái |
23 | N03.02.060 | Kim lấy thuốc số 18, 20 | Việt nam | Cái |
24 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24 | Nhật | Cái |
25 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24 | Malaysia | Cái |
N03.02.070 | Kim luồn tình mạch có cánh có cửa bơm thuốc | Italy | Cái | |
27 | N03.03.070 | Kim gây tê tủy sống các cỡ 18- 27 | Nhật | Cái |
28 | N03.04.010 | Trung Quốc | cái | |
N03.04.010 | Trung Quốc | cái | ||
N03.05.010 | Dây truyền dịch kim thường | Trung Quốc | bộ | |
30 | N03.05.010 | Dây truyền dịch kim cánh bướm | Việt Nam | bộ |
31 | N03.05.010 | Dây truyền dịch kim cánh bướm | Việt Nam | bộ |
N03.05.010 | Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt | Việt Nam | Bộ | |
32 | N03.05.020 | Dây truyền khí Oxy 2 nhánh NL+TE | Việt Nam | Cái |
33 | N03.05.020 | Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Sơ sinh | Việt Nam | Cái |
N03.05.030 | Dây truyền máu | Hàn Quốc | bộ | |
34 | N03.05.030 | Dây truyền máu | Nhật | Bộ |
35 | N03.05.040 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm , 140cm | Malaisia | cái |
36 | N03.05.040 | Dây nối bơm tiêm điện | Malaisia | Cái |
37 | N03.05.040 | Dây nối chữ T lưu kim luồn tĩnh mạch | Malaisia | Cái |
N03.05.060 | Khóa 3 chạc không dây (Chạc ngã 3 nối bơm tiêm điện) | Malaisia | cái | |
39 | N03.06.030 | Găng tay khám bệnh Top care Malaysia | Malaisia | đôi |
N03.06.050 | Găng tay dài vô trùng dùng trong sản khoa | Việt Nam | đôi | |
40 | N03.06.050 | Găng tay vô trùng | Việt Nam | đôi |
N03.07.030.1 | Túi máu đơn | Nhật Bản | Cái | |
42 | N03.07.060 | Túi nước tiểu | Cái | |
43 | N03.07.060 | Túi nước tiểu Malaysia | Anh | Cái |
45 | N04.01.030 | Ống nội khí quản các số | Thái Lan | Cái |
N04.01.090 | Ống thông tiểu Sonde Nelaton | Trung Quốc | Cái | |
46 | N04.01.090 | Ống thông tiểu (Sonde Poley 2 nhánh ) | Malaysia | Cái |
47 | N04.01.090 | Sonde Poley 2 nhánh các số | Malaysia | Cái |
48 | N04.02.020 | Ống (sonde) rửa dạ dày người lớn số | Thái Lan | Cái |
49 | N04.02.060.1 | Sonde hút nhớt không kiểm soát NL+TE | Thái Lan | Cái |
N04.02.060.1 | Sonde hút nhớt có kiểm soát NL+TE | Thái Lan | Cái | |
50 | N04.02.060.1 | Sonde hút nhớt không kiểm soát NL+TE | Việt Nam | Cái |
52 | N04.04.010 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 338 (1 nòng) | Đức | Bộ |
53 | N04.04.010 | Catheter tĩnh mạch trung tâm – Người lớn (2 nòng) | Đức | Bộ |
54 | N04.04.010 | Catheter tĩnh mạch trung tâm – Nhi (2 nòng) | Đức | Bộ |
57 | N05.02.010 | Chỉ phẫu thuật mắt Alcol 10/0 | Mỹ | Sợi |
N05.02.010 | Chỉ phẫu thuật mắt Aurolab số 9, 10 | Ấn Độ | Sợi | |
58 | N05.02.030 | Chỉ Catgus Cromic 1/0 75cm không tiêu | Trung Quốc | Sợi |
59 | N05.02.030 | Chỉ Catgus Cromic 3/0 75cm không tiêu | Trung Quốc | Sợi |
N05.02.030 | Chỉ Nylon 6/0 75cm không tiêu | CPT – Việt Nam | Sợi | |
60 | N05.02.030 | Chỉ Dafilon 2/0 75cm không tiêu | Tây Ban Nha | Sợi |
61 | N05.02.030 | Chỉ Dafilon 3/0 75cm không tiêu | Tây Ban Nha | Sợi |
N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 1/0- 90 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi | |
62 | N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 2/0- 75 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi |
63 | N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 3/0- 75 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi |
N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 4/0- 75 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi | |
64 | N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 5/0- 75 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi |
65 | N05.02.050 | Chỉ Vicryl số 6/0- 75 cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi |
N05.02.050 | Chỉ Rapid Absorbable 90cm tiêu chậm | Mỹ | Sợi | |
67 | N05.03.030 | Dao mổ 15 độ | Mỹ | cái |
N05.03.030 | Dao mổ mắt 2,85mm -3,2mm | Mỹ | cái | |
68 | N05.03.030 | Dao lạng mộng PE3630 | Mỹ | Cái |
69 | N05.03.030 | Dao mổ mắt (learcuthpslt 3.0mm 6ce) | Mỹ | cái |
N05.03.030 | Dao mổ 2.8 mm | Mỹ | cái | |
70 | N05.03.080 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số | Ấn Độ | cái |
72 | N06.03.010.2 | Thuỷ tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R | Nhật Bản | Chiếc |
73 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE | Mỹ | Cái |
N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AR25 NY | Mỹ | Cái | |
74 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y | Mỹ | Cái |
75 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 | Mỹ | Cái |
76 | Quả lọc F6HPS | Đức | QuẢ | |
N07.03.040 | Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco Duovics (.35v/.4p) EUS hoặc tương đương | Bỉ | hộp | |
78 | N07.03.040 | Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco Pre- Ha- Furon F 1,6% | Đức | hộp |
79 | N07.03.040 | Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Ocumax | Mỹ | hộp |
N07.03.040 | Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Eyegel 2% | Anh | hộp | |
80 | N07.03.050 | Chất nhuộm bao Eye Rhex | Anh | hộp |
81 | N07.03.050 | Chất nhuộm bao Auroblue | Ấn độ | Ống |
83 | N08.00.190 | Đầu côn vàng | Trung Quốc | Cái |
N08.00.190 | Đầu côn xanh | Trung Quốc | Cái | |
84 | N08.00.240 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Việt Nam | Cái |
85 | N08.00.260 | Kẹp rốn nhựa | Trung Quốc | Cái |
N08.00.310 | Mặt nạ thở oxy | Trung Quốc | Cái | |
86 | N08.00.310 | Mask ampu (thay bóp bóng ampu) | Đài Loan | Cái |
87 | N08.00.310 | Mask khí dung (chạy khí dung) | Trung Quốc | Cái |
Theo DS Hùng