DM vật tư y tế

DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TAM DƯƠNG

stt mã nhóm tên vật tư đvt
1 N01.02.010 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm ml
2 N01.02.010 Microshield 4%/5 lít Can
3 N01.02.050 Cidezyme Chai
4 N01.02.030 Cidex OPA Can
5 N01.02.030 Cồn 96 Lít
6 N01.02.020 Cồn 700 Lọ
7 N02.01.020.1 Băng chun (Dây garo) cuộn
8 N02.01.040.1 Băng cuộn 10cm x 5m cuộn
9 N02.01.060 Băng rốn trẻ sơ sinh miếng
10 N02.02.020 Băng dính  lụa 5cm x 5m cuộn
11 N02.03.020 Gạc hút y tế Mét
12 N03.01.010 Bơm cho ăn 50ml Cái
13 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 1ml Vinahankook cái
14 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 3ml Vinahankook cái
15 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 5ml Vinahankook cái
16 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 10ml cái
17 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 20ml cái
18 N03.01.020 Bơm tiêm một lần 50ml Cái
19 N03.01.060 Bơm tiêm Insulin 40UI, 50UI, 100UI Cái
20 N03.02.020 Kim cánh bướm các số Cái
21 N03.02.020 Kim cánh bướm số 19-21-23-25-27 Cái
22 N03.02.060 Kim lấy thuốc số 18, 20 Cái
23 N03.02.070 Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24 Cái
24 N03.02.070 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24 Cái
25 N03.02.070 Kim luồn tình mạch có cánh có cửa bơm thuốc Cái
26 N03.03.070 Kim gây tê tủy sống các cỡ 18- 27 Cái
27 N03.05.010 Dây truyền dịch kim thường bộ
28 N03.05.010 Dây truyền dịch kim cánh bướm bộ
29 N03.05.010 Dây truyền dịch kim cánh bướm bộ
30 N03.05.010 Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt Bộ
31 N03.05.020 Dây truyền khí Oxy 2 nhánh NL+TE Cái
32 N03.05.020 Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Sơ sinh Cái
33 N03.05.030 Dây truyền máu bộ
34 N03.05.030 Dây truyền máu Bộ
35 N03.05.040 Dây nối bơm tiêm điện 75cm , 140cm cái
36 N03.05.040 Dây nối bơm tiêm điện Cái
37 N03.05.040 Dây nối chữ T lưu kim luồn tĩnh mạch Cái
38 N03.05.060 Khóa 3 chạc không dây (Chạc ngã 3 nối bơm tiêm điện) cái
39 N03.06.030 Găng tay khám bệnh Top care Malaysia đôi
40 N03.06.050 Găng tay dài vô trùng dùng trong sản khoa đôi
41 N03.06.050 Găng tay vô trùng đôi
42 N03.07.030.1 Túi máu đơn Cái
43 N03.07.060 Túi nước tiểu Cái
44 N03.07.060 Túi nước tiểu Malaysia Cái
45 N04.01.030 Ống nội khí quản các số Cái
46 N04.01.090 Ống thông tiểu Sonde Nelaton Cái
47 N04.01.090 Ống thông tiểu (Sonde Poley 2 nhánh ) Cái
48 N04.01.090 Sonde Poley 2 nhánh các số Cái
49 N04.02.020 Ống (sonde) rửa dạ dày người lớn số Cái
50 N04.02.060.1 Sonde hút nhớt không kiểm soát NL+TE Cái
51 N04.02.060.1 Sonde hút nhớt có kiểm soát NL+TE Cái
52 N04.02.060.1 Sonde hút nhớt không kiểm soát NL+TE Cái
53 N04.04.010 Catheter tĩnh mạch trung tâm 338 (1 nòng) Bộ
54 N04.04.010 Catheter tĩnh mạch trung tâm – Người lớn (2 nòng) Bộ
55 N04.04.010 Catheter tĩnh mạch trung tâm – Nhi (2 nòng) Bộ
56 N05.02.010 Chỉ phẫu thuật mắt Alcol 10/0 Sợi
57 N05.02.010 Chỉ phẫu thuật mắt Aurolab số 9, 10 Sợi
58 N05.02.030 Chỉ Catgus Cromic 1/0 75cm không tiêu Sợi
59 N05.02.030 Chỉ Catgus Cromic 3/0 75cm không tiêu Sợi
60 N05.02.030 Chỉ Nylon 6/0 75cm không tiêu Sợi
61 N05.02.030 Chỉ Dafilon 2/0 75cm không tiêu Sợi
62 N05.02.030 Chỉ Dafilon 3/0 75cm không tiêu Sợi
63 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 1/0- 90 cm tiêu chậm Sợi
64 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 2/0- 75 cm tiêu chậm Sợi
65 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 3/0- 75 cm tiêu chậm Sợi
66 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 4/0- 75 cm tiêu chậm Sợi
67 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 5/0- 75 cm tiêu chậm Sợi
68 N05.02.050 Chỉ Vicryl số 6/0- 75 cm tiêu chậm Sợi
69 N05.02.050 Chỉ Rapid Absorbable 90cm tiêu chậm Sợi
70 N05.03.030 Dao mổ 15 độ cái
71 N05.03.030 Dao mổ mắt 2,85mm -3,2mm cái
72 N05.03.030 Dao lạng mộng PE3630 Cái
73 N05.03.030 Dao mổ mắt (learcuthpslt 3.0mm 6ce) cái
74 N05.03.030 Dao mổ 2.8 mm cái
75 N05.03.080 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số cái
76 N06.03.010.2 Thuỷ tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R Chiếc
77 N06.03.010.2 Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE Cái
78 N06.03.010.2 Thủy tinh thể nhân tạo mềm AR25 NY Cái
79 N06.03.010.2 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y Cái
80 N06.03.010.2 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 Cái
81 Quả lọc F6HPS QuẢ
82 N07.03.040 Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco Duovics (.35v/.4p) EUS hoặc tương đương hộp
83 N07.03.040 Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco Pre- Ha- Furon F 1,6% hộp
84 N07.03.040 Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo  Ocumax hộp
85 N07.03.040 Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Eyegel 2% hộp
86 N07.03.050 Chất nhuộm bao Eye Rhex hộp
87 N07.03.050 Chất nhuộm bao Auroblue Ống
88 N08.00.190 Đầu côn vàng Cái
89 N08.00.190 Đầu côn xanh Cái
90 N08.00.240 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Cái
91 N08.00.260 Kẹp rốn nhựa Cái
92 N08.00.310 Mặt nạ thở oxy Cái
93 N08.00.310 Mask ampu (thay bóp bóng ampu) Cái
94 N08.00.310 Mask khí dung (chạy khí dung) Cái

Related Post